wdt_ID | Amount | Time | Type | Category | Remark |
---|---|---|---|---|---|
6 | |||||
7 | 63.000 | 24/02/2023 | Expense | Child cost | Rau khu A |
8 | 100.000 | 24/02/2023 | Expense | Child cost | Cá lóc, nấu chua, dừa |
9 | 150.000 | 25/02/2023 | Expense | Child cost | Thịt bò,bắp, chuối, dưa lê |
10 | 28.000 | 24/02/2023 | Expense | Child cost | 2kg gạo |
11 | 301.000 | 23/02/2023 | Expense | Child cost | Baby shop |
12 | 600.000 | 23/02/2023 | Expense | Child cost | 2 lon sữa Lion |
13 | 730.000 | 20/02/2023 | Expense | Child cost | Tã |
14 | 146.000 | 21/02/2023 | Expense | Child cost | Nước sinh hoạt |
15 | 318.000 | 07/02/2023 | Expense | Child cost | Nước bình uống |
16 | 650.000 | 17/02/2023 | Expense | Child cost | Cá hồi 150, cherry 70, tôm 250, cá xanh 80, rau 30, bánh mì cam 20, bông 50 cúng |
17 | 610.000 | 17/02/2023 | Expense | Child cost | Đổ xăng 2 lần 100k 510k |
18 | 584.000 | 08/02/2023 | Expense | Child cost | Con cưng sữa, bột, bình uống nước |
19 | 345.000 | 15/03/2023 | Expense | Car cost | Đỗ xăng lượt về tại cây xăng TP Đà Lạt |
20 | 450.000 | 12/03/2023 | Expense | Car cost | Đỗ xăng trên đèo đường từ Đà Lạt về Đơn Dương |
Amount | Time | Type | Category | Remark |